Trong quá trình đầu tư

Bài 18.1: 80 thuật ngữ chứng khoán (P1)

Thị trường chứng khoán là một lĩnh vực phức tạp, rủi ro và có nhiều thuật ngữ khó hiểu. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong thị trường chứng khoán:

25 Apr, 2023
1081
Chia sẻ bài viết này

STT

English meanings

Nghĩa tiếng Việt

1

Asset allocation - the percentage of each asset you own

Phân bổ tài sản - phần trăm mỗi tài sản nắm giữ

2

Diversification - when you own different types of assets

Đa dạng hoá đầu tư - khi nhà đầu tư sở hữu những tài sản khác nhau (không bỏ trứng vào cùng một rổ)

3

Mutual fund - a pool of money from investors to invest in groups of asset

Quỹ tương hỗ - một khoản tiền từ các nhà đầu tư để đầu tư vào các nhóm tài sản

4

Index fund - a type of mutual fund that tracks a list of stocks

Quỹ chỉ số - một loại quỹ tương hỗ theo dõi danh sách cổ phiếu

5

ETF - a fund that trades like a stock

ETFmột quỹ giao dịch như một cổ phiếu, vừa giống quỹ chỉ số, vừa giống quỹ tương hỗ

6

Annualized return - overall returns averaged to year over year returns

Tỷ suất sinh lời hàng năm -Tỷ suất sinh lời tính trung bình hàng năm

7

Dividend - distributed profits to shareholders

Cổ tức - lợi nhuận được chia cho cổ đông

8

Yield - the return on an investment

Lợi tức đầu tư

9

Market cap - total value of a public company

Vốn hóa thị trường - tổng giá trị thị trường của một công ty đại chúng

10

Large cap - company valued at least  $10B

Large cap - công ty có vốn hóa lớn (Tại Mỹ ít nhất 10 tỷ USD, còn tại Việt Nam có thể nhóm cổ phiếu có vốn hóa > 1 tỷ USD)

11

Mid cap - company valued between $3B - $10B

Mid cap - công ty có vốn hóa vừa (Tại Mỹ ít nhất 3 tỷ USD đến 10 tỷ USD, tại Việt Nam khoảng 100 triệu USD đến 1 tỷ USD)

12

Small cap - company valued between $250M - $3B

Small cap - công ty có vốn hóa nhỏ (Tại Mỹ các công ty có vốn hóa từ 250 triệu USD - 3 tỷ USD, tại Việt Nam nhỏ hơn 100 triệu USD)

13

Market index - a list of stocks

Chỉ số thị trường - tổng hợp từ một danh sách cổ phiếu

14

Stock option - the right, but not obligation, to buy/sell a stock at a price and date that’s agrees upon

Stock option - Quyền chọn cổ phiếu nhưng không có nghĩa vụ, mua/bán cổ phiếu ở mức giá và ngày thỏa thuận

15

Basis point - a unit of measurement. One hundredth of a percent

Điểm cơ sở phần trăm - một đơn vị đo lường (0.01%)

16

Asset - something that has value

Tài sản - những thứ có giá trị

17

Commodity - raw materials that can be bought and sold

Hàng hóa - nguyên vật liệu có thể được mua và bán (ví dụ vàng, dầu, cao su,...)

18

Blue chip - a well established company that ranks in the top of its sector

Blue chip - một công ty có tiếng, được xếp hạng hàng đầu trong lĩnh vực của nó

19

Penny stock - a stock worth $5/share or less

Penny stock - cổ phiếu trị giá $5/cổ phiếu hoặc thấp hơn (tại Việt Nam các cổ phiếu có giá < 10.000 đ/cp)

20

Short squeeze - when short sellers are forced to buy back their shares and the price goes up

Short Squeeze - khi những người bán khống buộc phải mua lại cổ phiếu của họ và giá tăng lên (giết những người bán khống)

21

Stop loss order - a trigger to sell a stock when  it reaches a certain price

Lệnh dừng lỗ - kích hoạt bán cổ phiếu khi nó đạt đến một mức giá nhất định

22

Ask - how much sellers want for a stock

Ask - giá bán mà người bán muốn bán cổ phiếu

23

Bid - how much buyers are willing to pay for a stock

Bid - giá mà người mua muốn mua cổ phiếu

24

Balance sheet - shows assets and liabilities

Bảng cân đối kế toán - hiển thị tài sản và nợ phải trả

25

Income statement - shows revenue and expenses

Báo cáo thu nhập - hiển thị doanh thu và chi phí

26

Cash flow statement - tracks how a business uses cash

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ - theo dõi cách một doanh nghiệp sử dụng tiền mặt

27

Cash equivalent - assets that are highly liquid

Các khoản tương đương tiền - tài sản có tính thanh khoản cao

28

Cash flow - money that does in and out of a business

Dòng tiền - tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp

29

Bear market - a market decline of 20% or more

Thị trường gấu - thị trường giảm từ 20% trở lên

30

Recession - 2 consecutive quarters of declining GDP

Suy thoái - GDP giảm 2 quý liên tiếp

31

Bull market - when the market goes up without falling 20%

Thị trường bò - khi thị trường đi lên mà không có đợt giảm quá 20%

32

Bubble - when asset values are overly inflated

Bong bóng - khi giá trị tài sản bị thổi phồng quá mức

33

Broker - where you buy your stocks

Môi giới - nơi trung gian đến nhà đầu tư có thể mua/bán cổ phiếu 

34

Capital gain - when you sell an asset and profit

Thu nhập từ vốn - khi bán một tài sản và thu được lợi nhuận (giá tăng)

35

Capital loss - when you sell an asset and lose money

Mất vốn - khi bán một tài sản lỗ

36

Dilution - when a public company issues more shares

Pha loãng - khi một công ty đại chúng phát hành thêm cổ phiếu

37

DCA - when you invest periodically with a fixed dollar amount

DCA - khi đầu tư định kỳ với số tiền cố định

38

Equity - a stock/ ownership of assets

Vốn chủ sở hữu - cổ phiếu/quyền sở hữu tài sản

39

Exchange - where stocks are bought and sold

Sàn giao dịch - nơi cổ phiếu được mua và bán

40

Expense ratio - the fee associated with investment funds

Tỷ lệ chi phí - phí liên quan đến quỹ đầu tư

Tìm hiểu thêm các thuật ngữ còn lại tại đây: 80 thuật ngữ cho nhà đầu tư chứng khoán (Phần 2)

Thảo Huyên

Investment Advisor

Thảo Huyên

"Nếu muốn trở nên giàu có, hãy học cách tiết kiệm và đầu tư" - Benjamin Franklin

Bài viết liên quan

Cùng FinSuccess
xây dựng chiến lược

tài chính vững vàng

cho tương lai

Hãy để lại thông tin, đội ngũ FinSuccess sẽ sớm liên hệ để hỗ trợ bạn tốt nhất!

Họ và tên

Số điện thoại

Email

Bạn cần được tư vấn về dịch vụ nào?

Lời nhắn