Trong quá trình đầu tư

Bài 18.2: 80 thuật ngữ chứng khoán (P.2)

Một số thuật ngữ tiếp theo mà nhà đầu tư cần biết trong thị trường chứng khoán.

25 Apr, 2023
1373
Chia sẻ bài viết này

41

Fixed income investments - fixed payments you receive from an investment

Đầu tư thu nhập cố định - khoản thanh toán cố định nhận được từ một khoản đầu tư

42

Bond - a loan to sn company/ government

Trái phiếu - một khoản cho công ty / chính phủ vay

43

Maturity date - expiration date

Ngày đáo hạn - ngày hết hạn

44

Fund manager - person who buys/ sells assets in a fund you invest in

Người quản lý quỹ - người mua/bán tài sản trong quỹ mà nhà đầu tư đầu tư vào

45

Hedge fund - funds for wealthy investors that use alternative investment strategies

Quỹ phòng hộ - quỹ dành cho các nhà đầu tư giàu có sử dụng các chiến lược đầu tư thay thế

46

Liquidity - how fast an asset can be bought/sold

Tính thanh khoản - tài sản có thể được mua/bán nhanh như thế nào

47

Margin - a loan for investing

Ký quỹ - một khoản vay để đầu tư

48

Merger - when a company absorbs another

Sáp nhập - khi một công ty sáp nhập một công ty khác

49

Acquisition - when a company buy another

Mua lại - khi một công ty mua một công ty khác

50

IPO - when a company can bought/sold on an exchange

IPO - khi một công ty bắt đầu có thể mua/bán trên một sàn giao dịch

51

Reverse split - when multiple shares are combined to create 1 share

Gộp cổ phần - nhiều cổ phần được gom thành 1 cổ phần

52

Stock split - when shares are split to create multiple shares

Chia cổ phiếu - khi chia cổ phiếu để tạo thành nhiều cổ phiếu

53

Net income - company profits

Thu nhập ròng - lợi nhuận công ty

54

Book value - an asset’s value based on its balance sheet

Giá trị sổ sách - giá trị của một tài sản dựa trên bảng cân đối kế toán của nó

55

Premium - how much you pay for an asset above market value

Phí bảo hiểm - số tiền trả cho một tài sản cao hơn giá trị thị trường

56

Prospectus - a disclosure document for an investment

Bản cáo bạch - một tài liệu chi tiết viết về công ty

57

Earning report - a businesses financial results from a specific period

Báo cáo thu nhập - kết quả tài chính của doanh nghiệp trong một giai đoạn cụ thể

58

Resistance - the point where a stock will stop going up and start going down

Kháng cự - điểm mà một cổ phiếu sẽ ngừng tăng và bắt đầu giảm

59

Risk tolerance - how much risk you can handle

Khả năng chịu đựng rủi ro - bạn có thể chịu đựng bao nhiêu rủi ro

60

Short selling - when you bet an investment will decline in value

Bán khống - khi đặt cược một khoản đầu tư sẽ giảm giá

61

Halt - when a stock cannot be bought or sold

Tạm dừng - khi không thể mua hoặc bán cổ phiếu

62

Taxable account - investment account without tax advantages

Tài khoản chịu thuế - tài khoản đầu tư không có lợi thế về thuế

63

Tax advantaged account - investment account that saves money on taxes

Tài khoản ưu đãi thuế - tài khoản đầu tư tiết kiệm tiền thuế

64

Fundamental analysis - investment strategy that looks at a business intrinsic value

Phân tích cơ bản - chiến lược đầu tư xem xét giá trị nội tại của doanh nghiệp

65

Technical analysis - strategy that focuses on price movement patterns

Phân tích kỹ thuật - chiến lược tập trung vào mô hình biến động giá

66

S&P 500 - top 500 companies in US

S&P 500 - top 500 công ty hàng đầu tại Mỹ

67

Alpha - a way to measure excess returns against an investment

Alpha - một cách để đo lường lợi nhuận vượt trội so với thị trường hoặc đối thủ

68

Beta - measurement of volatility

Beta - đo lường sự biến động

69

Sharpe ratio - calculates risk-adjusted rate of return

Tỷ lệ Sharpe - tính tỷ suất lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro

70

ESG investing - investments that consider environmental, social, and governance factors

Đầu tư ESG - đầu tư xem xét các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị

71

Inflation - when stuff gets more expenses over time

Lạm phát - khi mọi thứ tăng giá hơn theo thời gian

72

SEC - the government agency that regulates stocks

SEC - cơ quan chính phủ quản lý chứng khoán (tại Việt Nam là Ủy Ban Chứng Khoán - UBCK)

73

Time horizon - how long you have to invest

Khoảng thời gian đầu tư 

74

Value investing - when you invest in undervalued companies

Đầu tư giá trị - khi đầu tư vào các công ty bị định giá thấp

75

Growth investing - when you invest in companies with a high growth potential

Đầu tư tăng trưởng - khi bạn đầu tư vào các công ty có tiềm năng tăng trưởng cao

76

EBITDA - earning before Interest, Tax, Depreciation, and Amortization

EBITDA - thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao

77

Dow Jones - a list of 30 price-weighted blue chip stocks

Dow Jones - danh sách 30 cổ phiếu blue chip có trọng số giá

78

Forex trading - buying and selling currencies on foreign exchange market

Kinh doanh ngoại hối - mua bán tiền tệ trên thị trường ngoại hối

79

Compound interest - when your money makes you more money

Lãi kép - khi tiền của bạn kiếm được nhiều tiền hơn

80

Coupon rate - the interest rate on a bond

Lãi suất coupon - lãi suất trái phiếu được trả định kỳ

Thảo Huyên

Investment Advisor

Thảo Huyên

"Nếu muốn trở nên giàu có, hãy học cách tiết kiệm và đầu tư" - Benjamin Franklin

Bài viết liên quan

Cùng FinSuccess
xây dựng chiến lược

tài chính vững vàng

cho tương lai

Hãy để lại thông tin, đội ngũ FinSuccess sẽ sớm liên hệ để hỗ trợ bạn tốt nhất!

Họ và tên

Số điện thoại

Email

Bạn cần được tư vấn về dịch vụ nào?

Lời nhắn