41 |
Fixed income investments - fixed payments you receive from an investment |
Đầu tư thu nhập cố định - khoản thanh toán cố định nhận được từ một khoản đầu tư |
42 |
Bond - a loan to sn company/ government |
Trái phiếu - một khoản cho công ty / chính phủ vay |
43 |
Maturity date - expiration date |
Ngày đáo hạn - ngày hết hạn |
44 |
Fund manager - person who buys/ sells assets in a fund you invest in |
Người quản lý quỹ - người mua/bán tài sản trong quỹ mà nhà đầu tư đầu tư vào |
45 |
Hedge fund - funds for wealthy investors that use alternative investment strategies |
Quỹ phòng hộ - quỹ dành cho các nhà đầu tư giàu có sử dụng các chiến lược đầu tư thay thế |
46 |
Liquidity - how fast an asset can be bought/sold |
Tính thanh khoản - tài sản có thể được mua/bán nhanh như thế nào |
47 |
Margin - a loan for investing |
Ký quỹ - một khoản vay để đầu tư |
48 |
Merger - when a company absorbs another |
Sáp nhập - khi một công ty sáp nhập một công ty khác |
49 |
Acquisition - when a company buy another |
Mua lại - khi một công ty mua một công ty khác |
50 |
IPO - when a company can bought/sold on an exchange |
IPO - khi một công ty bắt đầu có thể mua/bán trên một sàn giao dịch |
51 |
Reverse split - when multiple shares are combined to create 1 share |
Gộp cổ phần - nhiều cổ phần được gom thành 1 cổ phần |
52 |
Stock split - when shares are split to create multiple shares |
Chia cổ phiếu - khi chia cổ phiếu để tạo thành nhiều cổ phiếu |
53 |
Net income - company profits |
Thu nhập ròng - lợi nhuận công ty |
54 |
Book value - an asset’s value based on its balance sheet |
Giá trị sổ sách - giá trị của một tài sản dựa trên bảng cân đối kế toán của nó |
55 |
Premium - how much you pay for an asset above market value |
Phí bảo hiểm - số tiền trả cho một tài sản cao hơn giá trị thị trường |
56 |
Prospectus - a disclosure document for an investment |
Bản cáo bạch - một tài liệu chi tiết viết về công ty |
57 |
Earning report - a businesses financial results from a specific period |
Báo cáo thu nhập - kết quả tài chính của doanh nghiệp trong một giai đoạn cụ thể |
58 |
Resistance - the point where a stock will stop going up and start going down |
Kháng cự - điểm mà một cổ phiếu sẽ ngừng tăng và bắt đầu giảm |
59 |
Risk tolerance - how much risk you can handle |
Khả năng chịu đựng rủi ro - bạn có thể chịu đựng bao nhiêu rủi ro |
60 |
Short selling - when you bet an investment will decline in value |
Bán khống - khi đặt cược một khoản đầu tư sẽ giảm giá |
61 |
Halt - when a stock cannot be bought or sold |
Tạm dừng - khi không thể mua hoặc bán cổ phiếu |
62 |
Taxable account - investment account without tax advantages |
Tài khoản chịu thuế - tài khoản đầu tư không có lợi thế về thuế |
63 |
Tax advantaged account - investment account that saves money on taxes |
Tài khoản ưu đãi thuế - tài khoản đầu tư tiết kiệm tiền thuế |
64 |
Fundamental analysis - investment strategy that looks at a business intrinsic value |
Phân tích cơ bản - chiến lược đầu tư xem xét giá trị nội tại của doanh nghiệp |
65 |
Technical analysis - strategy that focuses on price movement patterns |
Phân tích kỹ thuật - chiến lược tập trung vào mô hình biến động giá |
66 |
S&P 500 - top 500 companies in US |
S&P 500 - top 500 công ty hàng đầu tại Mỹ |
67 |
Alpha - a way to measure excess returns against an investment |
Alpha - một cách để đo lường lợi nhuận vượt trội so với thị trường hoặc đối thủ |
68 |
Beta - measurement of volatility |
Beta - đo lường sự biến động |
69 |
Sharpe ratio - calculates risk-adjusted rate of return |
Tỷ lệ Sharpe - tính tỷ suất lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro |
70 |
ESG investing - investments that consider environmental, social, and governance factors |
Đầu tư ESG - đầu tư xem xét các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị |
71 |
Inflation - when stuff gets more expenses over time |
Lạm phát - khi mọi thứ tăng giá hơn theo thời gian |
72 |
SEC - the government agency that regulates stocks |
SEC - cơ quan chính phủ quản lý chứng khoán (tại Việt Nam là Ủy Ban Chứng Khoán - UBCK) |
73 |
Time horizon - how long you have to invest |
Khoảng thời gian đầu tư |
74 |
Value investing - when you invest in undervalued companies |
Đầu tư giá trị - khi đầu tư vào các công ty bị định giá thấp |
75 |
Growth investing - when you invest in companies with a high growth potential |
Đầu tư tăng trưởng - khi bạn đầu tư vào các công ty có tiềm năng tăng trưởng cao |
76 |
EBITDA - earning before Interest, Tax, Depreciation, and Amortization |
EBITDA - thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao |
77 |
Dow Jones - a list of 30 price-weighted blue chip stocks |
Dow Jones - danh sách 30 cổ phiếu blue chip có trọng số giá |
78 |
Forex trading - buying and selling currencies on foreign exchange market |
Kinh doanh ngoại hối - mua bán tiền tệ trên thị trường ngoại hối |
79 |
Compound interest - when your money makes you more money |
Lãi kép - khi tiền của bạn kiếm được nhiều tiền hơn |
80 |
Coupon rate - the interest rate on a bond |
Lãi suất coupon - lãi suất trái phiếu được trả định kỳ |

Bài 18.2: 80 thuật ngữ chứng khoán (P.2)
Một số thuật ngữ tiếp theo mà nhà đầu tư cần biết trong thị trường chứng khoán.
Thảo Huyên
Investment Advisor

"Nếu muốn trở nên giàu có, hãy học cách tiết kiệm và đầu tư" - Benjamin Franklin